Loạn nhịp tim là gì? Các nghiên cứu khoa học về Loạn nhịp tim
Loạn nhịp tim là tình trạng rối loạn tần số hoặc nhịp điệu co bóp của tim do bất thường hệ dẫn truyền điện tim, khiến tim đập nhanh, chậm hoặc không đều. Tình trạng này có thể nhẹ và thoáng qua hoặc nghiêm trọng, làm giảm hiệu quả bơm máu, tăng nguy cơ suy tim, đột quỵ và tử vong đột ngột.
Định nghĩa về loạn nhịp tim
Loạn nhịp tim (Arrhythmia) là tình trạng rối loạn về tần số, nhịp điệu hoặc trình tự co bóp của tim, xuất phát từ sự bất thường trong hệ thống dẫn truyền điện tim. Ở trạng thái bình thường, tim đập đều đặn nhờ các xung điện phát ra từ nút xoang (SA node), dẫn truyền qua nút nhĩ-thất (AV node) rồi xuống hệ thống His-Purkinje, kích thích các buồng tim co bóp nhịp nhàng. Khi cơ chế này bị gián đoạn hoặc rối loạn, nhịp tim có thể trở nên quá nhanh, quá chậm hoặc hoàn toàn không đều.
Loạn nhịp tim có thể chỉ là những biến đổi nhẹ, thoáng qua, không ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe, nhưng cũng có thể là những rối loạn nghiêm trọng, làm giảm hiệu quả bơm máu, dẫn đến suy tim, đột quỵ hoặc tử vong đột ngột. Theo American Heart Association, việc nhận diện loại loạn nhịp và mức độ nguy hiểm là yếu tố then chốt trong quản lý và điều trị.
Phân tích nhịp tim qua điện tâm đồ (ECG) là phương pháp chuẩn để chẩn đoán loạn nhịp, giúp bác sĩ xác định tần số, hình dạng sóng và sự dẫn truyền của xung điện. Các thông số này hỗ trợ phân loại loạn nhịp, tìm nguyên nhân và định hướng điều trị phù hợp.
Phân loại loạn nhịp tim
Loạn nhịp tim được phân loại dựa trên nguồn gốc xung điện và đặc điểm tần số tim. Cách phân loại này giúp định hướng phương pháp điều trị tối ưu. Nhìn chung, có hai nhóm chính: loạn nhịp nhanh (tachyarrhythmia) và loạn nhịp chậm (bradyarrhythmia). Ngoài ra, còn có các dạng nhịp tim không đều phức tạp như rung và cuồng nhĩ.
Một số loại loạn nhịp thường gặp:
- Nhịp nhanh trên thất (Supraventricular tachycardia - SVT): Phát sinh từ trên tâm thất, thường khởi phát và kết thúc đột ngột.
- Rung nhĩ (Atrial fibrillation - AF): Tâm nhĩ co bóp hỗn loạn, không đồng bộ, làm giảm hiệu quả bơm máu và tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
- Nhịp nhanh thất (Ventricular tachycardia - VT): Bắt nguồn từ tâm thất, có thể gây suy giảm huyết áp và chuyển sang rung thất.
- Rung thất (Ventricular fibrillation - VF): Tâm thất co giật vô tổ chức, mất khả năng bơm máu, cần sốc điện cấp cứu ngay lập tức.
- Nhịp chậm xoang (Sinus bradycardia): Nút xoang phát xung chậm hơn bình thường, có thể sinh lý (ở vận động viên) hoặc bệnh lý.
Bảng tóm tắt phân loại loạn nhịp tim:
Loại | Nguồn gốc | Đặc điểm | Mức độ nguy hiểm |
---|---|---|---|
SVT | Trên tâm thất | Nhịp nhanh, khởi phát đột ngột | Trung bình - Cao |
Rung nhĩ | Tâm nhĩ | Co bóp hỗn loạn, không đều | Cao (nguy cơ đột quỵ) |
VT | Tâm thất | Nhịp nhanh đều, xuất phát từ thất | Rất cao |
VF | Tâm thất | Co giật vô tổ chức, mất bơm máu | Tử vong nhanh nếu không cấp cứu |
Nhịp chậm xoang | Nút xoang | Nhịp chậm đều | Thấp - Trung bình |
Cơ chế điện sinh học
Tim hoạt động như một bơm sinh học được điều khiển bởi tín hiệu điện nội sinh. Quá trình này bắt đầu tại nút xoang, nơi các tế bào tạo nhịp chuyên biệt khử cực tự phát, phát xung điện lan khắp tâm nhĩ, gây co bóp nhĩ và dẫn truyền xuống nút nhĩ-thất. Sau đó, tín hiệu được truyền qua bó His và mạng Purkinje để kích hoạt tâm thất co bóp, tống máu đi nuôi cơ thể.
Khi có bất thường ở bất kỳ khâu nào trong hệ thống dẫn truyền, tín hiệu điện có thể bị chậm, bị chặn hoặc quay vòng lại (re-entry), tạo ra nhịp tim bất thường. Ngoài ra, các ổ ngoại vị (ectopic focus) có thể tự phát xung điện ngoài nút xoang, gây xung đột với nhịp tim bình thường.
Công thức tính tần số tim (Heart Rate - HR) từ điện tâm đồ trong trường hợp nhịp đều:
Ở nhịp không đều, bác sĩ thường đếm số phức bộ QRS trong khoảng thời gian nhất định (ví dụ 6 giây) rồi nhân hệ số để ước tính nhịp tim trung bình.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Loạn nhịp tim có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm tổn thương cấu trúc tim, bất thường điện giải, rối loạn nội tiết hoặc tác động từ thuốc và chất kích thích. Các nguyên nhân bệnh lý phổ biến:
- Bệnh mạch vành gây thiếu máu cơ tim.
- Bệnh van tim làm thay đổi dòng chảy máu trong tim.
- Suy tim làm giãn buồng tim và thay đổi dẫn truyền.
- Viêm cơ tim làm tổn thương mô cơ và hệ thống dẫn truyền.
- Cường giáp hoặc suy giáp làm thay đổi tốc độ khử cực tế bào tạo nhịp.
- Rối loạn điện giải như giảm kali, magiê hoặc canxi.
Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng xuất hiện loạn nhịp tim:
- Tuổi cao.
- Tăng huyết áp mạn tính.
- Tiểu đường.
- Béo phì.
- Tiền sử gia đình mắc bệnh tim.
- Lạm dụng rượu, thuốc lá, chất kích thích.
Bảng tóm tắt nguyên nhân và yếu tố nguy cơ:
Nhóm | Ví dụ |
---|---|
Bệnh lý tim mạch | Bệnh mạch vành, suy tim, bệnh van tim |
Bất thường sinh hóa | Rối loạn điện giải, rối loạn nội tiết |
Lối sống và môi trường | Hút thuốc, uống rượu, stress |
Yếu tố di truyền | Hội chứng QT dài bẩm sinh |
Triệu chứng lâm sàng
Loạn nhịp tim có thể biểu hiện đa dạng từ không có triệu chứng đến các biểu hiện nặng nề, đe dọa tính mạng. Nhiều người phát hiện tình trạng này tình cờ khi kiểm tra sức khỏe hoặc làm điện tâm đồ định kỳ. Khi có triệu chứng, các dấu hiệu thường gặp bao gồm cảm giác tim đập nhanh, mạnh hoặc bỏ nhịp bất thường.
Các triệu chứng điển hình:
- Đánh trống ngực (palpitations) – cảm giác nhịp tim bất thường, mạnh hoặc nhanh.
- Chóng mặt, choáng váng – do giảm lưu lượng máu não tạm thời.
- Khó thở – xuất hiện khi lưu lượng tuần hoàn bị giảm.
- Đau tức ngực – đặc biệt ở người có bệnh mạch vành.
- Mệt mỏi kéo dài – hậu quả của việc cung cấp oxy không đầy đủ cho mô.
- Ngất xỉu (syncope) – thường gặp trong các loạn nhịp nguy hiểm như nhịp nhanh thất hoặc rung thất.
Ở một số bệnh nhân, triệu chứng chỉ xuất hiện trong lúc gắng sức hoặc căng thẳng, khiến việc chẩn đoán trở nên khó khăn nếu không theo dõi liên tục.
Chẩn đoán
Chẩn đoán loạn nhịp tim dựa vào kết hợp khai thác bệnh sử, khám lâm sàng và các kỹ thuật thăm dò cận lâm sàng. Các phương pháp chính:
- Điện tâm đồ (ECG): Ghi nhận hoạt động điện tim tại thời điểm khảo sát, phát hiện hầu hết các loại loạn nhịp.
- Holter monitoring: Ghi điện tim liên tục 24-48 giờ để phát hiện loạn nhịp không xuất hiện liên tục.
- Event recorder: Thiết bị ghi điện tim cầm tay, bệnh nhân chủ động kích hoạt khi có triệu chứng.
- Nghiệm pháp gắng sức: Đánh giá đáp ứng nhịp tim khi tập thể dục, phát hiện loạn nhịp gắng sức.
- Nghiên cứu điện sinh lý tim (EPS): Xác định vị trí ổ phát nhịp bất thường và cơ chế gây loạn nhịp.
Trong một số trường hợp, siêu âm tim hoặc chụp cộng hưởng từ tim được chỉ định để tìm nguyên nhân nền tảng như bệnh van tim, bệnh cơ tim.
Điều trị
Điều trị loạn nhịp tim phụ thuộc vào loại loạn nhịp, nguyên nhân và mức độ ảnh hưởng đến huyết động học. Mục tiêu điều trị gồm khôi phục và duy trì nhịp tim bình thường, phòng ngừa tái phát và giảm nguy cơ biến chứng.
- Thuốc chống loạn nhịp: Bao gồm các nhóm ức chế kênh natri, kali, canxi và thuốc chẹn beta. Ví dụ: amiodarone, flecainide, metoprolol.
- Sốc điện chuyển nhịp (Cardioversion): Sử dụng dòng điện đồng bộ để khôi phục nhịp xoang ở bệnh nhân rung nhĩ, cuồng nhĩ.
- Triệt đốt bằng sóng cao tần (Radiofrequency ablation): Loại bỏ ổ phát nhịp bất thường bằng năng lượng nhiệt.
- Máy tạo nhịp tim (Pacemaker): Dùng trong nhịp chậm bệnh lý để duy trì nhịp ổn định.
- Máy khử rung tự động (ICD): Ngăn ngừa đột tử do rung thất hoặc nhịp nhanh thất.
Trong trường hợp loạn nhịp do nguyên nhân có thể điều chỉnh (như rối loạn điện giải, cường giáp), điều trị nguyên nhân thường giúp cải thiện hoặc chấm dứt loạn nhịp.
Tiên lượng và biến chứng
Tiên lượng của bệnh nhân loạn nhịp tim rất khác nhau tùy vào loại loạn nhịp và tình trạng tim mạch nền. Nhịp nhanh thất và rung thất thường có tiên lượng xấu nếu không được cấp cứu kịp thời, tỷ lệ tử vong cao. Rung nhĩ kéo dài làm tăng nguy cơ hình thành huyết khối trong tâm nhĩ, có thể gây đột quỵ thiếu máu não.
Các biến chứng thường gặp:
- Đột quỵ do tắc mạch não.
- Suy tim do giảm hiệu quả co bóp tim lâu dài.
- Ngừng tim đột ngột.
- Ngất và chấn thương do mất ý thức.
Việc theo dõi định kỳ và tuân thủ điều trị giúp cải thiện tiên lượng, giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng.
Phòng ngừa
Phòng ngừa loạn nhịp tim tập trung vào kiểm soát các yếu tố nguy cơ và điều trị sớm bệnh nền. Các biện pháp bao gồm:
- Kiểm soát huyết áp, đường huyết và mỡ máu.
- Duy trì cân nặng hợp lý và chế độ ăn lành mạnh.
- Hạn chế sử dụng rượu, thuốc lá và chất kích thích.
- Tập thể dục đều đặn nhưng phù hợp với sức khỏe tim mạch.
- Quản lý căng thẳng và ngủ đủ giấc.
- Điều trị dứt điểm các bệnh lý tim mạch, nội tiết, hô hấp liên quan.
Tài liệu tham khảo
- American Heart Association. Arrhythmia Information
- Mayo Clinic. Arrhythmia Overview
- National Heart, Lung, and Blood Institute. Arrhythmia
- Cleveland Clinic. Heart Arrhythmia
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề loạn nhịp tim:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10